STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Đỗ Văn Đồi
|
1300 ha | 1300m2 | Đỗ Văn Đồi | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
2 |
Phan Văn Thọ
|
1270 ha | 1270m2 | Phan Văn Thọ | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
3 |
Tạ Văn Sơn
|
1490 ha | 1490m2 | Tạ Văn Sơn | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
4 |
Nguyễn Văn Thật
|
1500 ha | 1500m2 | Nguyễn Văn Thật | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
5 |
Đàm Văn Nhu
|
800 ha | 800m2 | Đàm Văn Nhu | Bưởi Diễn Tôm vàng |
STT | Tên lô đất | Diện tích | Chủ hộ/nhóm | Sản phẩm | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Đỗ Văn Đồi
|
1300 m 2 | Đỗ Văn Đồi | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
2 |
Phan Văn Thọ
|
1270 m 2 | Phan Văn Thọ | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
3 |
Tạ Văn Sơn
|
1490 m 2 | Tạ Văn Sơn | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
4 |
Nguyễn Văn Thật
|
1500 m 2 | Nguyễn Văn Thật | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
5 |
Đàm Văn Nhu
|
800 m 2 | Đàm Văn Nhu | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
6 |
Nguyễn Văn Trung
|
1344 m 2 | Nguyễn Văn Trung | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
7 |
Nguyễn Hữu Sơn(ba)
|
1040 m 2 | Nguyễn Hữu Sơn | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
8 |
Nguyễn Mạnh Dũng
|
1250 m 2 | Nguyễn Mạnh Dũng | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
9 |
Đỗ Văn Quang
|
800 m 2 | Đỗ Văn Quang | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
10 |
Đỗ Văn Khái
|
1600 m 2 | Đỗ Văn Khái | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
11 |
Nguyễn Thị Minh
|
540 m 2 | Nguyễn Thị Minh | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
12 |
Phan Văn Tuấn
|
360 m 2 | Phan Văn Tuấn | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
13 |
Nguyễn Tiến Nghi
|
360 m 2 | Nguyễn Tiến Nghi | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
14 |
Tạ Thị Thuận
|
900 m 2 | Tạ Thị Thuận | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
15 |
Nguyễn Thị Tâm
|
360 m 2 | Nguyễn Thị Tâm | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
16 |
Tạ Văn Tâm
|
1330 m 2 | Tạ Văn Tâm | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
17 |
Tạ Văn Quốc Tình
|
500 m 2 | Tạ Văn Quốc Tình | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
18 |
Đỗ Văn Thắng
|
1450 m 2 | Đỗ Văn Thắng | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
19 |
Nguyễn Tiến Dũng
|
500 m 2 | Nguyễn Tiến Dũng | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
20 |
Nguyễn Văn Định
|
1230 m 2 | Nguyễn Văn Định | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
21 |
Nguyễn Thị Mai
|
720 m 2 | Nguyễn Thị Mai | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
22 |
Nguyễn Tiến Lợi
|
798 m 2 | Nguyễn Tiến Lợi | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
23 |
Nguyễn Hữu Trung
|
760 m 2 | Nguyễn Hữu Trung | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
24 |
Đàm Văn Hiển
|
1080 m 2 | Đàm Văn Hiển | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
25 |
Nguyễn Hữu Thắng
|
1690 m 2 | Nguyễn Hữu Thắng | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
26 |
Nguyễn Văn Thọ
|
1370 m 2 | Nguyễn Văn Thọ | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
27 |
Phan Văn Hào
|
2000 m 2 | Phan Văn Hào | Bưởi Diễn Tôm vàng | |
28 |
Đỗ Văn Thủy
|
1690 m 2 | Đỗ Văn Thủy | Bưởi Diễn Tôm vàng |
STT | Vật tư | Nhà sản xuất | Công dụng | Liều lượng | Chủng loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phân gà, phân chim ủ mục | Các hộ dân tự ủ | Bón lót cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, làm tơi xốp đất trồng | Phân bón |
STT | Chủ hộ | Địa chỉ |
---|---|---|
1 | Đỗ Văn Đồi | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
2 | Phan Văn Tuấn | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
3 | Tạ Thị Thuận | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
4 | Nguyễn Thị Tâm | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
5 | Tạ Văn Tâm | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
6 | Tạ Văn Quốc Tình | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
7 | Đỗ Văn Thắng | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
8 | Nguyễn Tiến Dũng | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
9 | Nguyễn Tiến Nghi | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
10 | Nguyễn Văn Định | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
11 | Nguyễn Tiến Lợi | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
12 | Nguyễn Hữu Trung | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
13 | Đàm Văn Hiển | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
14 | Nguyễn Hữu Thắng | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
15 | Nguyễn Văn Thọ | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
16 | Phan Văn Hào | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
17 | Đỗ Văn Thủy | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
18 | Nguyễn Thị Mai | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
19 | Nguyễn Thị Minh | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
20 | Đỗ Văn Quang | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
21 | Đỗ Văn Khái | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
22 | Tạ Văn Sơn | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
23 | Nguyễn Văn Thật | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
24 | Đàm Văn Nhu | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
25 | Nguyễn Văn Trung | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
26 | Nguyễn Hữu Sơn | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
27 | Nguyễn Mạnh Dũng | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
28 | Phan Văn Thọ | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
29 | Đàm Thị Hiền | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
30 | Đỗ Văn Hùng | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
31 | Nguyễn Văn Thành | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
32 | Đàm Văn Quý | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
33 | Nguyễn Văn Trung | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
34 | Đỗ Văn Tân | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
35 | Nguyễn Thị Tần | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
36 | Bà Kiệt | Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội |
Quản lý : Nguyễn Quý Thành
Điện thoại : 0989658375
Email : [email protected]
Địa chỉ : Thôn An Sơn 2- Thượng Mỗ - Đan Phượng – Hà Nội - Đan Phượng - Hà Nội